Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    đầy đá, phủ đá
    a stony road
    con đường rải đá
    lạnh lùng, chai đá
    a stony look
    cái nhìn lạnh lùng
    có trái tim chai đá
    (vị ngữ) (tiếng lóng) không một xu dính túi

    * Các từ tương tự:
    stony broken, stony-broke, stony-hearted, stony-heartedness