Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stolid
/'stɒlid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stolid
/ˈstɑːləd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stolid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường xấu)
lạnh lùng; phớt lạnh
he
conceals
his
feelings
behind
a
rather
stolid
manner
anh ta giấu tình cảm của mình sau một thái độ khá lạnh lùng
* Các từ tương tự:
stolidity
,
stolidly
,
stolidness
adjective
[more ~; most ~] :showing little or no emotion :not easily excited or upset
She
remained
stolid
during
the
trial
.
a
stolid
face
adjective
He was a stolid character, very different from his dynamic younger brother
impassive
dull
doltish
obtuse
thick
dense
bovine
wooden
slow
lumpish
unemotional
clod-like
phlegmatic
lethargic
apathetic
indifferent
uninterested
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content