Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mũi khâu
    khâu những mũi dài
    hôm nay tôi sẽ đi rút chỉ ở những mũi khâu vết thương
    (thường số ít) sự đau xóc (ở hông, thường do chạy nhiều)
    drop a stitch
    xem drop
    have not [got] a stitch on; not be wearing a stitch
    (khẩu ngữ)
    trần truồng
    in stitches
    cười ngặt nghẽo
    vở kịch làm chúng tôi cười ngặt nghẽo
    a stitch in time saves nine
    (tục ngữ)
    chữa ngay đỡ gay sau này
    Động từ
    may, khâu
    may dưới ánh đèn nến
    stitch a button on a dress
    khâu chiếc khuy vào áo
    stitch something up
    khâu lại
    stitch up a wound
    khâu vết thương lại
    stitch up a hole
    khâu lỗ rách lại
    chúng tôi sẽ khâu vết thương của anh lại ngay thôi

    * Các từ tương tự:
    stitched, stitcher, stitchery, stitching