Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stigma
/'stigmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stigma
/ˈstɪgmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stigma
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vết nhơ, điều ô nhục
there
should
be
no
stigma
attached
to
being
poor
thiết tưởng nghèo thì chẳng có gì là ô nhục
(thực vật) đầu nhụy
* Các từ tương tự:
stigmata
,
stigmaterol
,
stigmatic
,
stigmatically
,
stigmatiferous
,
stigmatisation
,
stigmatise
,
stigmatism
,
stigmatization
noun
plural -mas
[singular] :a set of negative and often unfair beliefs that a society or group of people have about something
the
stigma
associated
with
mental
illness
=
the
stigma
of
mental
illness
the
stigma
of
being
poor
=
the
stigma
of
poverty
There's
a
social
stigma
attached
to
receiving
welfare
.
[count] botany :the top part in the center of a flower which receives the pollen
* Các từ tương tự:
stigmata
,
stigmatize
noun
Bankruptcy is no longer the social stigma that it used to be
brand
(
bad
)
mark
blot
smirch
stain
spot
taint
blemish
demerit
blot
on
the
escutcheon
Brit
blot
in
one's
copybook
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content