Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ván thành thùng (hình cong)
    (âm nhạc) nh staff
    Động từ
    (staved hoặc stove)
    stave something in
    làm vỡ; làm thủng
    mạn thuyền bị thủng do va chạm
    stave something off
    (quá khứ và quá khứ phân từ stoved) tránh xa; ngăn chặn
    stave off disaster
    ngăn chặn tai họa
    stave off danger
    tránh xa nguy hiểm

    * Các từ tương tự:
    stave-rhyme, staves