Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

stationary /'stei∫ənri/  /'stei∫əneri/

  • Tính từ
    đứng yên
    để một chỗ
    a stationary crane
    cần trục để một chỗ (không di động)
    không thay đổi, đứng
    stationary population
    dân số không thay đổi

    * Các từ tương tự:
    Stationary point, Stationary state