Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
standpoint
/'stændpɔint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
standpoint
/ˈstændˌpoɪnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
standpoint
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
quan điểm
from
the
standpoint
of
the
ordinary
voter
trên quan điểm của người cử tri bình thường
noun
plural -points
[count] :a way in which something is thought about or considered :point of view
From
an
economic
standpoint,
the
policy
is
sound
.
noun
From the standpoint of mice, cats do not make good pets
viewpoint
point
of
view
vantage
point
perspective
position
angle
view
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content