Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stand-in
/'stændin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stand-in
/ˈstændˌɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stand-in
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người thế vai
người thế chân (trong một cương vị hay công tác trong một thời gian ngắn)
noun
plural -ins
[count] :a person or thing that takes the place of someone or something else for a period of time
He
was
the
boss's
stand-in
during
her
illness
. -
see
also
stand
in
at
1
stand
noun
Any time they had to shoot a dangerous scene, my stand-in went through the motions
double
substitute
stunt
man
or
woman
surrogate
replacement
stand-by
backup
understudy
second
US
and
Canadian
alternate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content