Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con hươu đực
    (Anh) người đầu cơ (cổ phần mới phát hành)
    Tính từ
    (thngữ)
    chỉ dành cho đàn ông
    a stag night at the golf club
    một đêm dành cho đàn ông ở câu lạc bộ chơi gôn

    * Các từ tương tự:
    stag-beetle, stag-evil, stag-horned, stag-party, stage, stage direction, stage directions, stage door, stage effect