Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stage directions
/'steidʤdi'rekʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stage direction
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ số nhiều
(sân khấu) bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...)
noun
plural ~ -tions
[count] :a written instruction in a play telling an actor what to do
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content