Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squall
/'skwɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
squall
/ˈskwɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cơn gió mạnh đột ngột (thường kèm theo mưa hoặc tuyết)
Động từ
khóc la ầm ĩ (trẻ con)
a
squalling
baby
đứa bé khóc la ầm ĩ
Danh từ
sự khóc la ầm ĩ (trẻ con)
* Các từ tương tự:
squaller
,
squally
verb
squalls; squalled; squalling
[no obj] :to cry loudly
a
squalling
baby
noun
plural squalls
[count] :a loud cry
The
baby
gave
a
sudden
squall
of
hunger
. -
compare
3squall
noun
plural squalls
[count] :a sudden violent wind often with rain or snow
a
snow
squall -
compare
2squall
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content