Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sprint
/'sprint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sprint
/ˈsprɪnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chạy nướt rút
he
sprinted
past
the
other
runners
just
before
reaching
the
tape
anh ta chạy nước rút vượt qua các vận động viên khác ngay trước khi tới dây chăng ở đích
Danh từ
sự chạy nước rút
sự bứt lên (trong cuộc thi bơi, thi xe đạp…)
* Các từ tương tự:
sprint-race
,
sprinter
verb
sprints; sprinted; sprinting
[no obj] :to run or go very fast for a short distance
He
sprinted
to
class
.
The
bicycle
racers
sprinted
for
the
finish
line
.
noun
plural sprints
[count] :a race over a short distance at a very fast speed
[singular] :a short period of running or going very fast
He
made
a
sprint
for
the
finish
line
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content