Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chạy nướt rút
    anh ta chạy nước rút vượt qua các vận động viên khác ngay trước khi tới dây chăng ở đích
    Danh từ
    sự chạy nước rút
    sự bứt lên (trong cuộc thi bơi, thi xe đạp…)

    * Các từ tương tự:
    sprint-race, sprinter