Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sprinkler
/'spriŋkllə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sprinkler
/ˈsprɪŋklɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bình tưới nước; ống phun nước (chữa cháy)
a
sprinkler
system
hệ thống phun nước tự động (khi có cháy)
* Các từ tương tự:
sprinkler system
,
sprinklered
noun
plural -klers
[count] a device that is used to spray water on plants or soil - see picture at gardening
a device in a building that sprays water if there a is fire
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content