Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sprinkler /'spriŋkllə[r]/  

  • Danh từ
    bình tưới nước; ống phun nước (chữa cháy)
    a sprinkler system
    hệ thống phun nước tự động (khi có cháy)

    * Các từ tương tự:
    sprinkler system, sprinklered