Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vòi (ấm tích)
    ống máng, ống xối (ở mái nhà)
    tia chất lỏng phọt ra
    up the spout
    (khẩu ngữ) vô vọng; tan vỡ; hỏng bét
    kế hoạch đi nghỉ của tôi thế là hỏng bét
    (tiếng lóng, nghĩa xấu) có mang
    Động từ
    phun ra, [để] phọt ra (nói về chất nước)
    nước phọt ra từ một ống nước vỡ
    một ống nước vỡ phun nước ra (để nước phọt ra)
    vết thương phọt máu
    phun nước ở đầu (nói về cá voi)
    (khẩu ngữ, thường xấu) tuôn ra (hàng tràng lời nói)
    tuôn ra hàng tràng lời khuyên thừa

    * Các từ tương tự:
    spout-hole, spouter, spouting, spoutless