Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sạch bong
    a spotless white shirt
    chiếc áo sơmi trắng sạch bong
    (nghĩa bóng) không có vết nhơ
    a spotless reputation
    danh tiếng không chút vết nhơ

    * Các từ tương tự:
    spotlessly, spotlessness