Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trò lừa gạt
    spoof of (on) something
    sự nhại
    the show is a spoof on (ofuniversity life
    buổi trình diễn là một sự nhại đời sống ở trường đại học
    Động từ
    lừa gạt; lừa
    anh đã bị lừa rồi

    * Các từ tương tự:
    spoofed, spoofer