Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spoof
/'spu:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spoof
/ˈspuːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trò lừa gạt
spoof of (on) something
sự nhại
the
show
is
a
spoof
on
(
of
)
university
life
buổi trình diễn là một sự nhại đời sống ở trường đại học
Động từ
lừa gạt; lừa
you've
been
spoofed
anh đã bị lừa rồi
* Các từ tương tự:
spoofed
,
spoofer
noun
plural spoofs
[count] :a humorous movie, book, play, etc., that copies something in a silly and exaggerated way
a
Shakespearean
spoof -
often
+
of
or
on
a
spoof
of
horror
films
a
spoof
on
Shakespeare's
play
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content