Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
splenetic
/spli'netik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
splenetic
/splɪˈnɛtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hay buồn bực cau có
* Các từ tương tự:
splenetical
,
splenetically
adjective
[more ~; most ~] chiefly Brit formal :very angry and annoyed
splenetic
political
commentators
a
splenetic
rant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content