Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spleen
/spli:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spleen
/ˈspliːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(giải phẫu học) lách, tỳ
(cũ) sự bực tức
a
fit
of
spleen
cơn bực tức
* Các từ tương tự:
spleenful
,
spleenish
,
spleenwort
,
spleeny
noun
plural spleens
[count] :an organ located near your stomach that destroys worn-out red blood cells and produces white blood cells
a
ruptured
spleen
[noncount] literary :feelings of anger
I
listened
patiently
while
she
vented
her
spleen. [=
while
she
expressed
her
angry
feelings
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content