Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spina
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cái gai
* Các từ tương tự:
spina bifida
,
spinaceous
,
spinach
,
spinage
,
spinal
,
spinal column
,
spinal cord
,
spinal corn
,
spinant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content