Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gia vị
    (nghĩa bóng) điều thêm thắt cho đậm đà; mắm muối thêm vào cho đậm đà
    a story that lacks spice
    một câu chuyện thiếu tình tiết thêm thắt cho đậm đà hơn
    Động từ
    cho gia vị (vào món ăn)
    thêm mắm thêm muối; thêm thắt tình tiết (vào câu chuyện cho đậm đà hơn)
    các câu chuyện của anh ta được thêm thắt tình tiết hóm hỉnh

    * Các từ tương tự:
    spicebush, spiced, spicery