Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spic
/ˈspɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Cách viết khác : spik
* Các từ tương tự:
spic-and-span
,
spic, spik
,
spica
,
spicate
,
spicated
,
spice
,
spicebush
,
spiced
,
spicery
noun
also spick , pl spics also spicks
[count] US informal + offensive :a person who is a native Spanish-speaker or whose family is from a Spanish-speaking country
The word spic is very offensive. Do not use this word.
* Các từ tương tự:
spic-and-span
,
spice
,
spicy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content