Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
speckle
/'spekl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speckle
/ˈspɛkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vết lốm đốm, chấm lốm đốm
brown
speckles
on
a
white
egg
những chấm nâu lốm đốm trên vỏ trứng trắng
* Các từ tương tự:
speckled
,
speckless
noun
plural speckles
[count] :a small mark of color
a
ripe
banana
with
lots
of
brown
speckles
* Các từ tương tự:
speckled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content