Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không đều đặn; lác đác
    his interest in his school work is rather spasmodic
    sự hứng thú làm bài tập ở trường của anh ta khá là không đều đặn
    spasmodic firing
    súng bắn lác đác
    co cứng, co thắt
    spasmodic asthma
    cơn suyễn co cứng

    * Các từ tương tự:
    spasmodical, spasmodically