Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spartan
/'spɑ:tn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spartan
/ˈspɑɚtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Spartan
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thanh đạm, đạm bạc
a
spartan
meal
bữa ăn thanh đạm
live
a
spartan
life
in
the
mountains
sống một cuộc sống đạm bạc ở vùng núi
adjective
also Spartan
[more ~; most ~] :very bare and simple :lacking the things that make life comfortable or more pleasant
They
lived
in
spartan
conditions
.
adjective
He gave up all luxuries and today lives a Spartan life in the forest
austere
strict
severe
harsh
hard
stern
rigorous
rigid
ascetic
stringent
controlled
disciplined
self-denying
abstinent
abstemious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content