Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sparse
/spɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sparse
/ˈspɑɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sparse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thưa thớt, lơ thơ, rải rác
a
sparse
population
dân cư thưa thớt
a
sparse
beard
chòm râu lơ thơ
* Các từ tương tự:
sparsely
,
sparseness
adjective
sparser; -est
present only in small amounts :less than necessary or normal
Reliable
data
is
sparse.
especially
; :
thinly
covering
an
area
:
not
thick
or
full
sparse
vegetation
a
sparse
beard
&
lt
;
SYNR
synonyms seemeager</SYNR
adjective
Tourists are sparse in Scotland in January. Sparse blooms appeared on the rose-bushes this year
thin
(
on
the
ground
)
few
(
and
far
between
)
meagre
scanty
(
widely
)
dispersed
or
scattered
spread
out
spotty
in
short
supply
scarce
Sparse use was made of the new tennis court because of the rain
little
limited
meagre
scant
sparing
inappreciable
not
much
insignificant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content