Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soulless
/'səʊllis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soulless
/ˈsoʊlləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có tâm hồn (người)
không hồn, tẻ nhạt, vô vị (công việc, đời sống)
* Các từ tương tự:
soullessly
,
soullessness
adjective
not having or showing any of the qualities and feelings (such as sympathy and kindness) that make people appealing
a
government
run
by
soulless
bureaucrats
These
companies
are
heartless
, soulless,
money-making
machines
.
having or showing no special or interesting qualities
The
houses
in
the
new
development
are
completely
soulless.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content