Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số ít) vật biếu (để lấy lòng người, để xoa dịu cơn giận)
    offered as a sop to his anger
    biếu để xoa dịu cơn giận của ông ta
    mẩu bánh mì nhúng nước (nước sữa, nước súp, trước khi ăn hay nấu nướng)
    Động từ
    (-pp)
    sự nhúng nước (nói về bánh mì…)
    sop something up
    thấm (một chất lỏng với vật gì)
    sop up the water with a sponge
    thấm nước với một miếng bọt biển (để bề mặt nguyên có nước khô đi)

    * Các từ tương tự:
    sophism, sophist, sophister, sophistic, sophistical, sophistically, sophisticate, sophisticated, sophisticatedly