Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
solemnity
/sə'lemnəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solemnity
/səˈlɛmnəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solemnity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự long trọng, sự trọng thể; sự trịnh trọng
the
solemnity
of
the
procession
sự trọng thể của đám rước
(thường số nhiều) nghi lễ trọng thể; nghi thức
the
Queen
was
crowned
with
all
solemnity (
all
the
proper
solemnity)
nữ hoàng đăng quang với đầy đủ các nghi lễ trọng thể
noun
plural -ties
formal
[noncount] :the quality of being formal or serious
the
solemnity
of
the
occasion
Her
voice
conveyed
the
solemnity
of
the
passage
.
The
visiting
statesman
was
welcomed
with
appropriate
solemnity.
solemnities [plural] :formal ceremonies
Elaborate
solemnities
marked
the
100
th
anniversary
of
the
event
.
noun
All who attended the service were affected by the solemnity of the lighting of the eternal flame
solemnness
gravity
seriousness
soberness
reserve
sedateness
taciturnity
staidness
earnestness
impressiveness
grandeur
importance
momentousness
consequence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content