Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

solder /'sɒldə[r]/  /'sɒdər/

  • Động từ
    hàn
    chỗ nối điện ấy phải hàn lại
    Danh từ
    hợp kim [để] hàn, chất hàn

    * Các từ tương tự:
    solderability, solderable, soldering, soldering-iron