Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xã hội
    duties towards society
    bổn phận với xã hội
    a danger to society
    một mối nguy hiểm cho xã hội
    working class society
    xã hội của những người thuộc tầng lớp lao động
    Islamic society
    xã hội Hồi giáo
    sự giao du; sự kết bạn
    he avoided the society of otherspreferring to be alone
    nó tránh giao du với những người khác mà thích sống một mình
    xã hội thượng lưu
    society people
    người ở xã hội thượng lưu
    đoàn thể; câu lạc bộ
    a drama society
    câu lạc bộ kịch
    the alternative society
    a mutual admiration society
    xem mutual

    * Các từ tương tự:
    society column