Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snubbing
/'snʌbiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm cụt vòi
* Các từ tương tự:
snubbing-post
,
snubbingly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content