Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quà ăn giữa bữa; bữa ăn qua loa
    usually I only have a snack at lunchtime
    thường bữa trưa tôi chỉ ăn qua loa một vài món quà
    a snack lunch
    một bữa ăn trưa qua loa
    Động từ
    (khẩu ngữ)
    ăn qua loa (vào bữa ăn); ăn bữa qua loa
    khi đi đường tôi thích ăn quà qua loa hơn là ăn một bữa ăn đầy đủ

    * Các từ tương tự:
    snack-bar, snack-counter, snackette