Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sluggish
/'slʌgi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sluggish
/ˈslʌgɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chậm chạp, rù rờ, lờ đờ
a
sluggish
stream
dòng nước lờ đờ
sluggish
traffic
sự giao thông chậm chạp
a
sluggish
pulse
mạch đập chậm
* Các từ tương tự:
sluggishly
,
sluggishness
adjective
[more ~; most ~] :moving slowly or lazily
a
sluggish
lizard
/
stream
The
game
picked
up
after
a
sluggish
start
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content