Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sluggish /'slʌgi∫/  

  • Tính từ
    chậm chạp, rù rờ, lờ đờ
    a sluggish stream
    dòng nước lờ đờ
    sluggish traffic
    sự giao thông chậm chạp
    a sluggish pulse
    mạch đập chậm

    * Các từ tương tự:
    sluggishly, sluggishness