Động từ
(cách viết khác slug) (-gg)
đấm, đánh mạnh
đánh mạnh quả bóng
đấm đối thủ (trong quyền Anh…)
slog (sweat) one's guts out
xem gut
slog it out
(khẩu ngữ)
đấu cho đến ngã ngũ
hai võ sĩ quyền Anh đấu với nhau cho đến khi kẻ thắng người thua
lãnh tụ đảng đang đấu với nhau trên truyền hình cho đến khi phân thắng bại
slog [away] at something
(khẩu ngữ)
làm việc miệt mài
tôi miệt mài tính toán
slog down, up, along…
đi ì ạch xuống, lên, dọc theo
ì ạch lên đồi trong đêm tối
ì ạch lội qua tuyết
slog through something
làm quần quật cho xong việc gì
làm quần quật cho xong một đống việc
Danh từ
(cách viết khác slug) (khẩu ngữ)
cú đánh mạnh (chơi cricket…)
(thường số ít) thời gian (sự) làm việc vất vả; thời gian (sự) đi bộ vất vả
đề địa chỉ hết các phong bì đó là cả một việc vất vả
quãng đường gian khổ phía trước