Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

slobber /'slɒbə[r]/  

  • Động từ
    chảy nước dãi
    một đứa bé chảy nước dãi ở miệng
    slobber over somebody (something)
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
    tỏ cảm tình một cách lộ liễu
    tỏ tình với người bạn trai của cô một cách lộ liễu
    Danh từ
    nước dãi

    * Các từ tương tự:
    slobberiness, slobbery