Động từ
chảy nước dãi
một đứa bé chảy nước dãi ở miệng
slobber over somebody (something)
(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
tỏ cảm tình một cách lộ liễu
tỏ tình với người bạn trai của cô một cách lộ liễu
Danh từ
nước dãi