Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slicker
/'slikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slicker
/ˈslɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slicker
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ, Mỹ) người thanh lịch
a
city
slicker
người thành thị thanh lịch (so với người miền quê)
(Mỹ) áo mưa đàn ông
noun
plural -ers
[count] US :a long, loose raincoat - see also city slicker
noun
That slicker she met in Paris tricked Harriet out of a lot of money before he disappeared
confidence
man
or
woman
cheat
swindler
mountebank
Colloq
con
man
city
slicker
Best wear your slicker if you're going out in this storm, James
oilskin
(
raincoat
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content