Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tàu buôn nô lệ
    người buôn nô lệ
    Động từ
    nhỏ dãi, chảy nước dãi
    con chó đang chảy nước dãi
    (+ over) (nghĩa xấu) thèm muốn, háo hức
    tay thương gia đang háo hức trước mấy viên đá quý
    Danh từ
    như saliva
    xem saliva

    * Các từ tương tự:
    slaver driver, slaverer, slavery