Danh từ
đá bảng, đá đen
ngói [bằng] đá bảng
bảng đá (của học sinh)
(Mỹ) danh sách ứng cử viên
có tên trong danh sách ứng viên của Đảng Dân chủ
a clean slate (sheet)
xem clean
[put something] on the slate
(khẩu ngữ)
[ghi vào sổ nợ] cho trả sau
tôi không có tiền lẻ, ông có thể ghi vào sổ nợ cho tôi sẽ trả sau được không?
wipe the slate clean
xem wipe
Động từ
lợp bằng ngói đá bảng
(chủ yếu dùng ở dạng bị động) dự định thời gian (cho một việc gì đó)
một cuộc họp dự định sẽ tiến hành vào ngày thứ năm
slate somebody [for something]
(Mỹ, khẩu ngữ)
đề cử ai (vào một chức vụ…)
được đề cử vào chức chủ tịch
slate somebody(something) [for something]
(Anh, khẩu ngữ)
công kích kịch liệt (trên báo chí…)
công kích kịch liệt một nhà văn
công kích lịch liệt một cuốn sách