Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slanderous
/'slɑ:ndərəs/
/'slændərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slanderous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
vu khống, vu cáo
a
slanderous
accusation
một sự tố cáo vu khống
* Các từ tương tự:
slanderously
,
slanderousness
adjective
I understand that she made some slanderous remarks about your relationship with your ex-wife
defamatory
calumnious
disparaging
smear
deprecatory
depreciative
discrediting
decrying
libellous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content