Động từ
    
    (-mm-)
    
    slam something to (shut)
    
    đóng sầm lại
    
    
    
    cửa đóng sầm lại
    
    
    
    đóng sầm cửa sổ lại
    
    đạp mạnh, ấn mạnh, ném phịch
    
    
    
    đạp mạnh phanh
    
    
    
    anh ta ném phịch chiếc hộp lên bàn
    
    (khẩu ngữ) chỉ trích gây gắt
    
    
    
    vở kịch bị các nhà phê bình chỉ trích gay gắt
    
    slam (shut) the door in somebody's face
    
    xem door
    
    Danh từ
    
    (thường số ít)
    
    tiếng đóng sầm (cửa)
    
    tiếng đạp mạnh, tiếng ném mạnh
    
    
    
    tiếng cửa xe đóng sầm lại