Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slake
/sleik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slake
/ˈsleɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slake
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm đỡ (khát); thỏa mãn (ước muốn)
slake
one's
thirst
with
a
cup
of
tea
uống một tách trà cho đỡ khát
has
this
murderer
slaked
his
lust
for
blood
yet
?
tên sát nhân này đã thỏa mãn cơn khát máu của nó chưa?
tôi (vôi)
* Các từ tương tự:
slakeless
verb
slakes; slaked; slaking
[+ obj] literary :to provide, do, or have what is required by (something) :satisfy
trying
to
slake
his
curiosity
/
lust
slake your thirst
to cause you to stop feeling thirsty :to quench your thirst
They
slaked
their
thirst
with
cold
water
.
verb
Nothing would slake my thirst better right now than a pint of ice-cold lager
satisfy
quench
gratify
allay
assuage
ease
relieve
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content