Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skilful
/'skilfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skilful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skilful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(Mỹ, skillful)
khéo léo, thành thạo
a
skilful
negotiator
người điều đình khéo léo
skilful
at
inventing
excuses
khéo bịa ra những lý do tạ lỗi
* Các từ tương tự:
skilfully
Brit spelling of skillful
adjective
Julio is a skilful enough driver to race tomorrow. I have to admire the skilful way he handles people
skilled
accomplished
adept
adroit
dexterous
expert
proficient
masterly
masterful
gifted
apt
able
clever
talented
capable
professional
trained
qualified
experienced
practised
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content