Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skateboard
/'skeitbɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skateboard
/ˈskeɪtˌboɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ván trượt băng
* Các từ tương tự:
skateboarder
,
skateboarding
noun
plural -boards
[count] :a short board that is on wheels and that a person stands on to move along a surface or to perform tricks
verb
-boards; -boarded; -boarding
[no obj] :to ride or perform tricks on a skateboard
He
skateboards
to
school
every
day
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content