Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác ice-skate) giày trượt băng
    lưỡi trượt (trượt băng)
    như roller-skate
    get (put) one's skates on
    (khẩu ngữ)
    nhanh lên
    nhanh lên nếu không nhỡ chuyến xe buýt đấy
    Động từ
    trượt băng
    can you skate?
    anh trượt băng được không?
    skate a figure of eight
    trượt băng theo hình số tám
    be skating in thin ice
    nói (làm) cái gì dễ gây đụng chạm (bất đồng; phản đối)
    chúng tôi có thể lờ ông ta đi và trực tiếp gặp ông chủ tịch, nhưng như vậy thì dễ bị phản đối lắm
    skate over (round) something
    không trực tiếp giải quyết, né tránh
    skate over a delicate issue
    né tránh một vấn đề tế nhị
    skate through
    (khẩu ngữ)
    thành công dễ dàng
    cô ta thi đỗ dễ dàng kỳ thi tiếng Anh
    Danh từ
    (số nhiều không đổi hoặc skates) (động vật học)
    cá đuối

    * Các từ tương tự:
    skateboard, skateboarder, skateboarding, skater