Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
situate
/'sitjʊeit/
/sit∫ʊeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
situate
/ˈsɪʧəˌweɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
situate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
đặt ở, xây dựng ở
the
village
is
situated
in
a
valley
ngôi làng nằm ở trong thung lũng
where
will
the
school
be
situated
?
ngôi trường sẽ được xây dựng ở nơi nào thế?
* Các từ tương tự:
situated
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] formal :to place (someone or something) in a particular location
They
decided
to
situate
the
new
office
building
near
the
airport
.
We
situated
ourselves
in
the
seats
nearest
the
exit
. -
often
used
figuratively
You
need
to
situate
the
events
in
the
proper
historical
context
.
* Các từ tương tự:
situated
verb
Harwood is very well situated to learn what the high command is planning. The greenhouse should be situated on the south side of the house
place
in
a
position
or
situation
or
location
place
position
locate
set
spot
put
install
or
instal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content