Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chị, em gái
    chị em phụ nữ
    họ ủng hộ chị em phụ nữ của họ trong cuộc tranh luận
    (Mỹ, khẩu ngữ) chị (dùng để xưng hô với một phụ nữ)
    come on, sister, hurry along!
    nào chị, hãy nhanh lên!
    (Anh) nữ y tá trưởng
    (thuộc ngữ) cùng kiểu (tổ chức, tàu thủy…)
    sau khi tai họa xảy ra, các trắc nghiệm đã được tiến hành trên các tàu cùng kiểu với chiếc tàu chở dầu đó
    Sister
    nữ tu sĩ

    * Các từ tương tự:
    sister-in-law, sisterd-in-law, sisterhood, sisterless, sisterliness, sisterly